- Published on
Tinh chỉnh cấu hình Ceph Metadata Server (MDS)
- Authors
- Name
- Bạch Đăng Tuấn
- Occupation
- Kỹ sư công nghệ thông tin
- Zalo: 0934.01.07.04
Cấu hình Ceph Metadata Server (MDS)
📑 Mục Lục
- Hai chế độ của MDS
- Chuyển đổi giữa MDS active và standby
- Giải thích một số thuật ngữ
- Tên Daemon & GID
- Cách tham chiếu đến MDS trong lệnh Ceph
- Thông số tùy chỉnh trong cấu hình
Hai chế độ của MDS
Một MDS có thể chạy ở hai chế độ:- Active (chủ động): đang hoạt động, xử lý metadata.
- Standby (dự phòng): sẵn sàng thay thế nếu MDS active bị lỗi.
➤ MDS đầu tiên được bật sẽ tự động trở thành "active". Những cái còn lại thì là "standby". ➤ Chỉ có 1 MDS active tại một thời điểm, các MDS khác là "standby".
Chuyển đổi giữa MDS active và standby
Nếu MDS active bị treo hoặc mất kết nối, hệ thống sẽ:
- Đợi một khoảng thời gian (được cấu hình bằng
mds_beacon_grace
). - Đánh dấu MDS đó là "laggy" (bị trễ).
- Chọn một MDS standby để tự động chuyển lên active.
✅ Bạn có thể thay đổi thời gian chờ này bằng cách chỉnh
mds_beacon_grace
trong file cấu hình Ceph. Nếu không có MDS standby nào, hệ thống sẽ không tự động chuyển đổi. Bạn có thể dùng lệnhceph mds fail <rank>
để chuyển đổi thủ công. Nếu bạn muốn tắt chế độ tự động chuyển đổi, hãy đặtmds_beacon_grace
thành 0.
Giải thích một số thuật ngữ
✅ FSCID
- FSCID (File System Cluster ID) là ID duy nhất của mỗi hệ thống file CephFS.
- Bạn có thể có nhiều CephFS trong một cluster Ceph.
- MDS sẽ xử lý metadata cho từng CephFS riêng biệt.
- MDS sẽ được gán FSCID khi khởi động.
- MDS sẽ tự động nhận FSCID từ MON khi khởi động.
- Bạn có thể xem FSCID của MDS bằng lệnh
ceph fs dump
. - MDS sẽ tự động nhận FSCID từ MON khi khởi động.
✅ Rank (hạng xử lý)
- Mỗi CephFS được chia thành rank, thường bắt đầu từ 0.
- Mỗi rank là một phần metadata được một MDS xử lý.
Bạn có thể hiểu đơn giản:
Nhiều rank → nhiều MDS active cùng lúc → tăng hiệu năng xử lý.
Trạng thái của rank:
- Up: đang hoạt động.
- Failed: không còn được MDS nào giữ.
- Damaged: bị lỗi, hỏng metadata. Cần sửa bằng
ceph mds repaired
.
➤
max_mds
: là cấu hình giới hạn số rank tối đa (tức là số MDS active cùng lúc).
✅ Tên Daemon & GID
Tên Daemon & GID
- Tên daemon: thường là hostname của máy.
- GID: là ID tạm thời được tạo mỗi khi daemon khởi chạy.
- GID có thể thay đổi mỗi khi daemon khởi động lại.
- Bạn có thể xem tên daemon và GID của MDS bằng lệnh
ceph mds stat
. - Bạn có thể dùng lệnh
ceph mds fail <GID>
để chuyển đổi MDS active. - Bạn có thể dùng lệnh
ceph mds fail <rank>
để chuyển đổi MDS active theo rank. - Bạn có thể dùng lệnh
ceph mds fail <FSCID>:<rank>
để chuyển đổi MDS active theo FSCID và rank. - Bạn có thể dùng lệnh
ceph mds fail <hostname>
để chuyển đổi MDS active theo hostname. - Bạn có thể dùng lệnh
ceph mds fail <FSCID>:<hostname>
để chuyển đổi MDS active theo FSCID và hostname.
Cách tham chiếu đến MDS trong lệnh Ceph
Bạn có thể dùng nhiều cách để chỉ định MDS trong lệnh:Cách | Ví dụ | Mô tả |
---|---|---|
Theo GID | ceph mds fail 5446 | ID tiến trình |
Theo tên | ceph mds fail myhost | Tên máy chạy MDS |
Theo rank | ceph mds fail 0 | Rank không rõ hệ thống file |
FSCID + rank | ceph mds fail 3:0 | FSCID 3, rank 0 |
Tên hệ thống file + rank | ceph mds fail myfs:0 | Hệ thống file tên myfs, rank 0 |
🧠 Tóm gọn dễ hiểu:
- MDS quản lý metadata của CephFS.
- Chỉ 1 MDS active, các MDS khác standby.
- Rank là cách chia metadata cho nhiều MDS cùng xử lý.
- Bạn cấu hình thời gian chờ failover bằng
mds_beacon_grace
.- Có nhiều cách gọi MDS khi chạy lệnh
ceph
.