- Published on
Những câu hỏi phỏng vấn Kubernetes cơ bản
- Authors
- Name
- Bạch Đăng Tuấn
- Occupation
- Kỹ sư công nghệ thông tin
- Zalo: 0934.01.07.04
Những câu hỏi phỏng vấn Kubernetes cơ bản
📑 Mục Lục
🧰 Những câu hỏi phỏng vấn Kubernetes cơ bản
Kubernetes là gì? Tại sao nên sử dụng Kubernetes?
→ Kubernetes là nền tảng mã nguồn mở để tự động triển khai, mở rộng và quản lý container. Giúp tiết kiệm thời gian vận hành, tăng khả năng mở rộng và độ tin cậy cho hệ thống.Pod là gì? Khác gì với container thông thường?
→ Pod là đơn vị nhỏ nhất trong Kubernetes, có thể chứa một hoặc nhiều container chia sẻ tài nguyên mạng và volume. Khác với container đơn, pod cho phép nhóm nhiều container chạy cùng nhau.Deployment, ReplicaSet và StatefulSet khác nhau như thế nào?
→ Deployment quản lý cập nhật và scale pod; ReplicaSet đảm bảo số lượng bản sao pod; StatefulSet dùng khi cần trạng thái ổn định, định danh cố định (VD: DB).Service trong Kubernetes là gì? Có những loại Service nào?
→ Service định tuyến traffic đến pod. Gồm các loại: ClusterIP, NodePort, LoadBalancer và ExternalName.Namespace là gì? Dùng để làm gì trong Kubernetes?
→ Namespace là không gian logic dùng để phân chia tài nguyên trong cluster, hỗ trợ quản lý và phân quyền hiệu quả.ConfigMap và Secret khác nhau như thế nào?
→ ConfigMap lưu cấu hình dạng text không nhạy cảm. Secret lưu thông tin nhạy cảm (password, token) và được mã hóa.Làm thế nào để cập nhật image cho một Pod mà không gây downtime?
→ Dùngkubectl rollout restart deployment
hoặc cập nhậtimage
trong file YAML, Deployment sẽ thay thế dần các pod cũ bằng pod mới.kubectl là gì? Một số lệnh thường dùng với kubectl?
→kubectl
là CLI để tương tác với cluster. Ví dụ:kubectl get pods
kubectl describe pod <name>
kubectl logs <pod>
Persistent Volume (PV) và Persistent Volume Claim (PVC) là gì?
→ PV là tài nguyên lưu trữ do admin cấp. PVC là yêu cầu sử dụng storage từ user. PVC gắn với PV để cung cấp storage cho pod.Kubelet và kube-proxy có vai trò gì trong cụm Kubernetes?
→ Kubelet quản lý trạng thái pod trên node. Kube-proxy quản lý routing mạng giữa các pod và service.Làm thế nào để giám sát trạng thái của các Pod trong cluster?
→ Dùng lệnhkubectl get pods
,kubectl describe pod
, hoặc dùng các công cụ như Prometheus, Grafana, Lens.Làm sao để xem logs của một Pod đang chạy?
→ Sử dụng lệnh:kubectl logs <pod-name> [-c container-name]
.Khi nào nên dùng ConfigMap và khi nào nên dùng Secret?
→ Dùng ConfigMap khi lưu cấu hình không nhạy cảm (env, path, setting). Dùng Secret khi chứa thông tin nhạy cảm (key, mật khẩu, token).Pod lifecycle trong Kubernetes gồm những trạng thái nào?
→ Gồm:Pending
,Running
,Succeeded
,Failed
,Unknown
.Label và Annotation khác nhau như thế nào? Dùng để làm gì?
→ Label dùng để phân loại và chọn lọc tài nguyên. Annotation dùng để đính kèm metadata mở rộng không dùng để lọc.